homonymous parallax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homonymous parallax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homonymous parallax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homonymous parallax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • homonymous parallax

    * kỹ thuật

    y học:

    thị sai cùng bên