homogenised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homogenised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homogenised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homogenised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homogenised
Similar:
homogenize: break up the fat globules of
homogenized milk
Synonyms: homogenise
homogenize: become homogeneous or similar, as by mixing
The two liquids homogenized in the blender
Synonyms: homogenise
Antonyms: curdle
homogenize: cause to become equal or homogeneous as by mixing
homogenize the main ingredients
Synonyms: homogenise
homogenized: formed by blending unlike elements especially by reducing one element to particles and dispersing them throughout another substance
homogenized: made homogeneous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).