hollyhock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hollyhock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hollyhock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hollyhock.

Từ điển Anh Việt

  • hollyhock

    /'hɔlihɔk/

    * danh từ, (thực vật học)

    cây thục quỳ

    hoa thục quỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hollyhock

    any of various tall plants of the genus Alcea; native to the Middle East but widely naturalized and cultivated for its very large variously colored flowers

    Similar:

    althea: any of various plants of the genus Althaea; similar to but having smaller flowers than genus Alcea

    Synonyms: althaea