highs and lows nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highs and lows nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highs and lows giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highs and lows.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
highs and lows
* kinh tế
giá cao nhất và giá thấp nhất (cổ phiếu, chứng khoán)