highjacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highjacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highjacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highjacking.

Từ điển Anh Việt

  • highjacking

    * danh từ

    vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • highjacking

    robbery of a traveller or vehicle in transit or seizing control of a vehicle by the use of force

    Synonyms: hijacking

    Similar:

    commandeer: take arbitrarily or by force

    The Cubans commandeered the plane and flew it to Miami

    Synonyms: hijack, highjack, pirate