herniated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herniated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herniated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herniated.

Từ điển Anh Việt

  • herniated

    /'hə:nieitid/

    * tính từ

    (y học) bị thoát vị