herniated disc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herniated disc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herniated disc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herniated disc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herniated disc
a painful rupture of the fibrocartilage of the disc between spinal vertebrae; occurs most often in the lumbar region
Synonyms: ruptured intervertebral disc, slipped disc
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).