hernando cortes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hernando cortes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hernando cortes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hernando cortes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hernando cortes
Similar:
cortes: Spanish conquistador who defeated the Aztecs and conquered Mexico (1485-1547)
Synonyms: Cortez, Hernando Cortez, Hernan Cortes, Hernan Cortez
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).