cortes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cortes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cortes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cortes.
Từ điển Anh Việt
cortes
/'kɔ:tes/
* danh từ
nghị viện (Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cortes
Spanish conquistador who defeated the Aztecs and conquered Mexico (1485-1547)
Synonyms: Cortez, Hernando Cortes, Hernando Cortez, Hernan Cortes, Hernan Cortez