hemorrhagic glaucoma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemorrhagic glaucoma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemorrhagic glaucoma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemorrhagic glaucoma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemorrhagic glaucoma

    * kỹ thuật

    y học:

    tăng nhãn áp xuất huyết