hemorrhagic gingivitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemorrhagic gingivitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemorrhagic gingivitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemorrhagic gingivitis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hemorrhagic gingivitis
* kỹ thuật
y học:
viêm lợi chảy máu