heliocentric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heliocentric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliocentric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliocentric.
Từ điển Anh Việt
heliocentric
/,hi:liou'sentrik/
* tính từ
đo từ tâm mặt trời
lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heliocentric
* kỹ thuật
nhật tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heliocentric
having the sun as the center
Antonyms: geocentric