hedging for the settlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hedging for the settlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedging for the settlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedging for the settlement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hedging for the settlement

    * kinh tế

    sự mua bán rào kỳ hạn (chứng khoán)

    sự tài khoán kỳ hạn (chứng khoán)