heavy-duty floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heavy-duty floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavy-duty floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavy-duty floor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heavy-duty floor
* kỹ thuật
xây dựng:
sàn chịu tải trọng lớn
Từ liên quan
- heavy-duty
- heavy-duty oil
- heavy-duty crane
- heavy-duty floor
- heavy-duty lathe
- heavy-duty truck
- heavy-duty contact
- heavy-duty machine
- heavy-duty traffic
- heavy-duty trailer
- heavy-duty scaffold
- heavy-duty workshop
- heavy-duty detergent
- heavy-duty compressor
- heavy-duty centre lathe
- heavy-duty air compressor
- heavy-duty boring machine
- heavy-duty end cutting pliers
- heavy-duty refrigerated truck