heavily travelled highway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heavily travelled highway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heavily travelled highway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heavily travelled highway.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heavily travelled highway
* kỹ thuật
xây dựng:
đường có mật độ giao thông cao