heart-to-heart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heart-to-heart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart-to-heart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart-to-heart.

Từ điển Anh Việt

  • heart-to-heart

    /'hɑ:tə'hɑ:t/

    * tính từ

    thành thật, chân tình

    heart-to-heart talk: chuyện thành thật, chuyện chân tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heart-to-heart

    an intimate talk in private

    he took me aside for a little heart-to-heart

    Similar:

    candid: openly straightforward and direct without reserve or secretiveness

    his candid eyes

    an open and trusting nature

    a heart-to-heart talk

    Synonyms: open