harvey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harvey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harvey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harvey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harvey

    English physician and scientist who described the circulation of the blood; he later proposed that all animals originate from an ovum produced by the female of the species (1578-1657)

    Synonyms: William Harvey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).