harvey cushing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harvey cushing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harvey cushing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harvey cushing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harvey cushing

    Similar:

    cushing: United States neurologist noted for his study of the brain and pituitary gland and who identified Cushing's syndrome (1869-1939)

    Synonyms: Harvery Williams Cushing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).