harlan fiske stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harlan fiske stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harlan fiske stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harlan fiske stone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harlan fiske stone

    Similar:

    stone: United States jurist who served on the United States Supreme Court as chief justice (1872-1946)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).