harlan f. stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harlan f. stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harlan f. stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harlan f. stone.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harlan f. stone

    Similar:

    stone: United States jurist who was named chief justice of the United States Supreme Court in 1941 by Franklin D. Roosevelt (1872-1946)

    Synonyms: Harlan Stone, Harlan Fisk Stone

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).