hardy annual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hardy annual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardy annual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardy annual.
Từ điển Anh Việt
hardy annual
/'hɑ:di'ænjuəl/
* danh từ
(thực vật học) cây một năm chịu được giá lạnh
(đùa cợt) vấn đề hàng năm hết tái lại hồi