handrail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handrail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handrail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handrail.
Từ điển Anh Việt
handrail
/'hændreil/
* danh từ
tay vịn, lan can (ở cầu thang...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handrail
Similar:
bannister: a railing at the side of a staircase or balcony to prevent people from falling
Synonyms: banister, balustrade, balusters