balustrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
balustrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balustrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balustrade.
Từ điển Anh Việt
balustrade
/,bæləs'treid/
* danh từ
hàng lan can, hàng chấn song bao lơn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
balustrade
* kỹ thuật
lan can
tay vịn
tay vịn lan can
thanh tựa
tường phòng hộ
xây dựng:
hàng lan can