haemopoietic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haemopoietic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemopoietic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemopoietic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haemopoietic
* kỹ thuật
thuộc tạo huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haemopoietic
Similar:
hematopoietic: pertaining to the formation of blood or blood cells
hemopoietic stem cells in bone marrow
Synonyms: haematopoietic, hemopoietic, hematogenic, haematogenic