hemopoietic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemopoietic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemopoietic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemopoietic.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hemopoietic
Similar:
hematopoietic: pertaining to the formation of blood or blood cells
hemopoietic stem cells in bone marrow
Synonyms: haematopoietic, haemopoietic, hematogenic, haematogenic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).