haemoglobin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haemoglobin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemoglobin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemoglobin.
Từ điển Anh Việt
haemoglobin
/,hi:mou'gloubin/
* danh từ
Hemoglobin
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
haemoglobin
* kinh tế
hemoglobin
* kỹ thuật
y học:
chất làm cho hồng cầu có màu đỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haemoglobin
Similar:
hemoglobin: a hemoprotein composed of globin and heme that gives red blood cells their characteristic color; function primarily to transport oxygen from the lungs to the body tissues
fish have simpler hemoglobin than mammals
Synonyms: Hb