haemoglobinuria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haemoglobinuria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haemoglobinuria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haemoglobinuria.

Từ điển Anh Việt

  • haemoglobinuria

    * danh từ

    (y học) chứng đái hemoglobin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haemoglobinuria

    Similar:

    hemoglobinuria: presence of hemoglobin in the urine