gunpowder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gunpowder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gunpowder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gunpowder.
Từ điển Anh Việt
gunpowder
* danh từ
thuốc súng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gunpowder
* kỹ thuật
xây dựng:
thuốc đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gunpowder
a mixture of potassium nitrate, charcoal, and sulfur in a 75:15:10 ratio which is used in gunnery, time fuses, and fireworks
Synonyms: powder