guatemala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guatemala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guatemala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guatemala.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guatemala

    a republic in Central America; achieved independence from Spain in 1821; noted for low per capita income and illiteracy; politically unstable

    Synonyms: Republic of Guatemala

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).