guatemalan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guatemalan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guatemalan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guatemalan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guatemalan

    a native or inhabitant of Guatemala

    of or relating to or characteristic of Guatemala or its residents

    Guatemalan coffee

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).