guano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guano.

Từ điển Anh Việt

  • guano

    /'gwɑ:nou/

    * ngoại động từ

    bón bằng phân chim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guano

    the excrement of sea birds; used as fertilizer