guano bat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guano bat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guano bat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guano bat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guano bat
the common freetail bat of southern United States having short velvety fur; migrates southward for winter
Synonyms: Mexican freetail bat, Tadarida brasiliensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).