guana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guana.
Từ điển Anh Việt
guana
/'gwɑ:nə/
* danh từ
phân chim (ở Nam-Mỹ và các đảo Thái-bình-dương, dùng làm phân bón)
phân xác cá