guanaco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guanaco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guanaco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guanaco.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guanaco
wild llama
Synonyms: Lama guanicoe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).