gsr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gsr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gsr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gsr.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gsr
Similar:
galvanic skin response: a change in the electrical properties of the skin in response to stress or anxiety; can be measured either by recording the electrical resistance of the skin or by recording weak currents generated by the body
Synonyms: psychogalvanic response, electrodermal response, electrical skin response, Fere phenomenon, Tarchanoff phenomenon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).