gsr (global shared resources) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gsr (global shared resources) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gsr (global shared resources) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gsr (global shared resources).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gsr (global shared resources)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tài nguyên chia sẻ toàn cục