grunt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grunt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grunt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grunt.
Từ điển Anh Việt
grunt
/grʌnt/
* danh từ
tiếng kêu ủn ỉn
tiếng càu nhàu
tiếng cằn nhằn
tiếng lẩm bẩm
* động từ
ủn ỉn (lợn...)
càu nhàu, cằn nhằn
to grunt [out] an answer: càu nhàu trả lời
lẩm bẩm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grunt
the short low gruff noise of the kind made by hogs
Synonyms: oink
an unskilled or low-ranking soldier or other worker
infantrymen in Vietnam were called grunts
he went from grunt to chairman in six years
medium-sized tropical marine food fishes that utter grunting sounds when caught
issue a grunting, low, animal-like noise
He grunted his reluctant approval