groundwater regime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groundwater regime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groundwater regime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groundwater regime.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • groundwater regime

    * kỹ thuật

    chế độ nước ngầm