green-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

green-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm green-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của green-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • green-eyed

    /'gri:naid/

    * tính từ

    ghen

    green-eyed monster

    sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • green-eyed

    Similar:

    jealous: suspicious or unduly suspicious or fearful of being displaced by a rival

    a jealous lover

    Synonyms: overjealous