gratz rectifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gratz rectifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gratz rectifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gratz rectifier.

Từ điển Anh Việt

  • Gratz rectifier

    (Tech) bộ chỉnh lưu mạch cầu Gratz, bộ chỉnh lưu ba vị tướng toàn sóng