granulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
granulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granulation.
Từ điển Anh Việt
granulation
/,grænju'leiʃn/
* danh từ
sự nghiền thành hột nhỏ
sự kết hột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
granulation
* kinh tế
sự kết bột
sự nghiền thành bột
sự tạo viên
* kỹ thuật
sự kết hạt
sự kết viên
sự tán nhỏ
sự tạo hạt
y học:
mô hạt (các chồi nhỏ hình tròn gồm các mạch máu nhỏ và các mô liên kết trên bề mặt một vết thương)
xây dựng:
sự hóa hạt
điện lạnh:
sự nghiền hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
granulation
new connective tissue and tiny blood vessels that form on the surfaces of a wound during the healing process
Synonyms: granulation tissue
the act of forming something into granules or grains
the granulation of medicines