granulation tissue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

granulation tissue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granulation tissue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granulation tissue.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • granulation tissue

    Similar:

    granulation: new connective tissue and tiny blood vessels that form on the surfaces of a wound during the healing process

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).