granadilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
granadilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm granadilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của granadilla.
Từ điển Anh Việt
granadilla
/,grænə'dilə/
* danh từ
(thực vật học) cây dưa gang tây
quả dưa gang tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
granadilla
tropical American passionflower yielding the large granadilla fruit
Synonyms: giant granadilla, Passiflora quadrangularis
considered best for fruit
Synonyms: sweet granadilla, Passiflora ligularis
Brazilian passionflower cultivated for its deep purple fruit
Synonyms: purple granadillo, Passiflora edulis
the egg-shaped edible fruit of tropical American vines related to passionflowers