grained invert syrup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grained invert syrup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grained invert syrup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grained invert syrup.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grained invert syrup

    * kinh tế

    mật chuyển hóa bắt đầu có tinh thể