grabby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grabby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grabby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grabby.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grabby

    Similar:

    avaricious: immoderately desirous of acquiring e.g. wealth

    they are avaricious and will do anything for money

    casting covetous eyes on his neighbor's fields

    a grasping old miser

    grasping commercialism

    greedy for money and power

    grew richer and greedier

    prehensile employers stingy with raises for their employees

    Synonyms: covetous, grasping, greedy, prehensile

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).