gouge out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gouge out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gouge out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gouge out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gouge out

    make gouges into a surface

    The woman's spiked heels gouged out the wooden floor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).