gossypium peruvianum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gossypium peruvianum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gossypium peruvianum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gossypium peruvianum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gossypium peruvianum

    Similar:

    peruvian cotton: cotton with long rough hairy fibers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).