gossypium herbaceum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gossypium herbaceum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gossypium herbaceum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gossypium herbaceum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gossypium herbaceum

    Similar:

    levant cotton: Old World annual having heart-shaped leaves and large seeds with short greyish lint removed with difficulty; considered an ancestor of modern short-staple cottons

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).