gnostic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gnostic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gnostic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gnostic.

Từ điển Anh Việt

  • gnostic

    /'nɔstik/

    * tính từ

    ngộ đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gnostic

    an advocate of Gnosticism

    of or relating to Gnosticism

    Gnostic writings

    possessing intellectual or esoteric knowledge of spiritual things

    Antonyms: agnostic