gnosticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gnosticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gnosticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gnosticism.

Từ điển Anh Việt

  • gnosticism

    /'nɔstisizm/

    * danh từ

    thuyết ngộ đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gnosticism

    a religious orientation advocating gnosis as the way to release a person's spiritual element; considered heresy by Christian churches